Có 2 kết quả:

淀积物 diàn jī wù ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧ ㄨˋ澱積物 diàn jī wù ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) deposit
(2) alluvium (shallow water sediment)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) deposit
(2) alluvium (shallow water sediment)

Bình luận 0